Công trình nhà anh Hưng – Thường Tín

 

Tên công trình: nhà Anh Hưng – Thường Tín                                                                                                                                         
STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 6
2 Cân nặng ( kg) 450 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 800mm 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 1800 x 1600
6 Kích thước cabin (mm) 1400 * 1000 * 2350
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau Đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1200
9 OH (mm) 4500(3200+1300)
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc )
11 Tủ điện ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78

Đối trọng T78

13 Độ dày inox 1mm
14 Vị trí tay vịn 2 bên hông
15 Cabin : họa tiết INOX Tiêu chuẩn sọc nhuyễn xen gương

 

 

Z4140999367688 344bd0cecc5bc2610ba9b7c1434c6ef0     Z4140999369936 0f0f76fd5953f92e6821497e7ee3eb5d

 

Z4140999370156 3afba0f702732c7d52289822052d7edf      Z4140999370570 39b061dae786ca7805fbb979ca8a4e08      Z4140999370933 55f0b961960371f65b841598c676d6a8

Z4140999370573 F8a3a10c456ef3f22159d8df29d6b076     Z4140999370734 A30166df8df8f374d9d1b7e4a1333d3c

 

Z4140999371595 7e194113c5bcc8aa6ab2cb22b6d5726d      Z4140999371860 D063028e1aa8e8bf0d36735fe477205e

 

 

 

Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay